Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tang thương


(từ cũ, nghĩa cũ) như tang hải
misérable; piteux.
Cảnh sống tang thương
une misérable (piteuse) existence.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.